中文 Trung Quốc
暖和
暖和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm
tốt đẹp và ấm áp
暖和 暖和 phát âm tiếng Việt:
[nuan3 huo5]
Giải thích tiếng Anh
warm
nice and warm
暖壺 暖壶
暖巢管家 暖巢管家
暖意 暖意
暖暖 暖暖
暖暖區 暖暖区
暖氣 暖气