中文 Trung Quốc
暒
暒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 晴 [qing2]
暒 暒 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 晴[qing2]
暔 暔
暕 暕
暖 暖
暖和 暖和
暖壺 暖壶
暖巢管家 暖巢管家