中文 Trung Quốc
暔
暔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một quốc gia
暔 暔 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
name of a country
暕 暕
暖 暖
暖化 暖化
暖壺 暖壶
暖巢管家 暖巢管家
暖意 暖意