中文 Trung Quốc
暑瘟
暑瘟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nhiệt đới
mùa hè bệnh
暑瘟 暑瘟 phát âm tiếng Việt:
[shu3 wen1]
Giải thích tiếng Anh
tropical disease
summertime disease
暒 暒
暔 暔
暕 暕
暖化 暖化
暖和 暖和
暖壺 暖壶