中文 Trung Quốc
暋
暋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng
lo lắng
chán nản
mạnh mẽ
mạnh mẽ
暋 暋 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
strong
vigorous
暌 暌
暍 暍
暎 映
暑 暑
暑促 暑促
暑假 暑假