中文 Trung Quốc
暎
映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 映 [ying4]
暎 映 phát âm tiếng Việt:
[ying4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 映[ying4]
暐 暐
暑 暑
暑促 暑促
暑天 暑天
暑期 暑期
暑期學校 暑期学校