中文 Trung Quốc
暑促
暑促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến mãi mùa hè (bán)
暑促 暑促 phát âm tiếng Việt:
[shu3 cu4]
Giải thích tiếng Anh
summer promotion (sale)
暑假 暑假
暑天 暑天
暑期 暑期
暑氣 暑气
暑溫 暑温
暑熱 暑热