中文 Trung Quốc
暑假
暑假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ nghỉ hè
CL:個|个 [ge4]
暑假 暑假 phát âm tiếng Việt:
[shu3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
summer vacation
CL:個|个[ge4]
暑天 暑天
暑期 暑期
暑期學校 暑期学校
暑溫 暑温
暑熱 暑热
暑瘟 暑瘟