中文 Trung Quốc
暌
暌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
opposition để
tách ra từ
暌 暌 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
in opposition to
separated from
暍 暍
暎 映
暐 暐
暑促 暑促
暑假 暑假
暑天 暑天