中文 Trung Quốc
暑
暑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt
thời tiết nóng
mùa hè nhiệt
暑 暑 phát âm tiếng Việt:
[shu3]
Giải thích tiếng Anh
heat
hot weather
summer heat
暑促 暑促
暑假 暑假
暑天 暑天
暑期學校 暑期学校
暑氣 暑气
暑溫 暑温