中文 Trung Quốc
暈眩
晕眩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daze
giddy
暈眩 晕眩 phát âm tiếng Việt:
[yun1 xuan4]
Giải thích tiếng Anh
daze
giddy
暈糊 晕糊
暈船 晕船
暈血 晕血
暈車 晕车
暈針 晕针
暈頭 晕头