中文 Trung Quốc
暈池
晕池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt trong phòng tắm (từ nhiệt)
暈池 晕池 phát âm tiếng Việt:
[yun4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to faint in the bathroom (from heat)
暈眩 晕眩
暈糊 晕糊
暈船 晕船
暈血症 晕血症
暈車 晕车
暈針 晕针