中文 Trung Quốc
暈死
晕死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Geez!
Bắn!
Không có cách nào!
暈死 晕死 phát âm tiếng Việt:
[yun1 si3]
Giải thích tiếng Anh
Geez!
Shoot!
No way!
暈池 晕池
暈眩 晕眩
暈糊 晕糊
暈血 晕血
暈血症 晕血症
暈車 晕车