中文 Trung Quốc- 暈染
- 晕染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để smudge (trở thành smeared)
- để smudge (tạo ra một hiệu ứng mờ)
- bóng (rửa sơn kỹ thuật)
暈染 晕染 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to smudge (become smeared)
- to smudge (create a blurred effect)
- shading (wash painting technique)