中文 Trung Quốc
暈場
晕场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt từ căng thẳng (trong kỳ thi, trên sân khấu vv)
暈場 晕场 phát âm tiếng Việt:
[yun4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to faint from stress (during exam, on stage etc)
暈染 晕染
暈機 晕机
暈死 晕死
暈眩 晕眩
暈糊 晕糊
暈船 晕船