中文 Trung Quốc
暈倒
晕倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt
để swoon
để đen ra
để trở thành vô thức
暈倒 晕倒 phát âm tiếng Việt:
[yun1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to faint
to swoon
to black out
to become unconscious
暈厥 晕厥
暈場 晕场
暈染 晕染
暈死 晕死
暈池 晕池
暈眩 晕眩