中文 Trung Quốc
智能設計
智能设计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết kế thông minh (tôn giáo)
智能設計 智能设计 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 neng2 she4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
intelligent design (religion)
智能障礙 智能障碍
智謀 智谋
智謀過人 智谋过人
智障人士 智障人士
智顗 智顗
智齒 智齿