中文 Trung Quốc
智能手機
智能手机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại thông minh
智能手機 智能手机 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 neng2 shou3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
smartphone
智能設計 智能设计
智能障礙 智能障碍
智謀 智谋
智障 智障
智障人士 智障人士
智顗 智顗