中文 Trung Quốc
智謀
智谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháo vát
thông minh
智謀 智谋 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
resourceful
intelligent
智謀過人 智谋过人
智障 智障
智障人士 智障人士
智齒 智齿
晻 暗
晾 晾