中文 Trung Quốc
智障
智障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những khó khăn học tập (tàn tật)
chậm
智障 智障 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
learning difficulties (handicap)
retarded
智障人士 智障人士
智顗 智顗
智齒 智齿
晾 晾
晾乾 晾干
晾衣夾 晾衣夹