中文 Trung Quốc
智多星
智多星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháo vát người
sư
智多星 智多星 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 duo1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
resourceful person
mastermind
智庫 智库
智慧 智慧
智慧產權 智慧产权
智牙 智牙
智珠在握 智珠在握
智異山 智异山