中文 Trung Quốc
智囊機構
智囊机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hãy suy nghĩ xe tăng
sự tin tưởng não
智囊機構 智囊机构 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 nang2 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
think tank
brain trust
智多星 智多星
智庫 智库
智慧 智慧
智慧齒 智慧齿
智牙 智牙
智珠在握 智珠在握