中文 Trung Quốc
  • 智商 繁體中文 tranditional chinese智商
  • 智商 简体中文 tranditional chinese智商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • IQ (intelligence quotient)
智商 智商 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • IQ (intelligence quotient)