中文 Trung Quốc
智力低下
智力低下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm phát triển tâm thần
智力低下 智力低下 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 li4 di1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
mental retardation
智力測驗 智力测验
智取 智取
智商 智商
智囊機構 智囊机构
智多星 智多星
智庫 智库