中文 Trung Quốc
智取
智取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bởi ruse
để outwit
để outsmart
智取 智取 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to take by ruse
to outwit
to outsmart
智商 智商
智囊團 智囊团
智囊機構 智囊机构
智庫 智库
智慧 智慧
智慧產權 智慧产权