中文 Trung Quốc
智力測驗
智力测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình báo thử nghiệm
Kiểm tra IQ
智力測驗 智力测验 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 li4 ce4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
intelligence trial
IQ test
智取 智取
智商 智商
智囊團 智囊团
智多星 智多星
智庫 智库
智慧 智慧