中文 Trung Quốc
晷
晷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ mặt trời
晷 晷 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
sundial
智 智
智人 智人
智利 智利
智力低下 智力低下
智力測驗 智力测验
智取 智取