中文 Trung Quốc
智人
智人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Homo sapiens
智人 智人 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Homo sapiens
智利 智利
智力 智力
智力低下 智力低下
智取 智取
智商 智商
智囊團 智囊团