中文 Trung Quốc
智利
智利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi-lê
智利 智利 phát âm tiếng Việt:
[Zhi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
Chile
智力 智力
智力低下 智力低下
智力測驗 智力测验
智商 智商
智囊團 智囊团
智囊機構 智囊机构