中文 Trung Quốc
丟失
丢失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
bị mất
丟失 丢失 phát âm tiếng Việt:
[diu1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
lost
丟官 丢官
丟手 丢手
丟掉 丢掉
丟烏紗帽 丢乌纱帽
丟眉丟眼 丢眉丢眼
丟眉弄色 丢眉弄色