中文 Trung Quốc
丟命
丢命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
丟命 丢命 phát âm tiếng Việt:
[diu1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to die
丟失 丢失
丟官 丢官
丟手 丢手
丟棄 丢弃
丟烏紗帽 丢乌纱帽
丟眉丟眼 丢眉丢眼