中文 Trung Quốc
丞
丞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó
丞 丞 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
deputy
丞相 丞相
丟 丢
丟三落四 丢三落四
丟丑 丢丑
丟人 丢人
丟人現眼 丢人现眼