中文 Trung Quốc
丙醛
丙醛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Prôpionalđêhít
propanal CH3CH2CHO
丙醛 丙醛 phát âm tiếng Việt:
[bing3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
propionaldehyde
propanal CH3CH2CHO
丞 丞
丞相 丞相
丟 丢
丟下 丢下
丟丑 丢丑
丟人 丢人