中文 Trung Quốc
丙醚
丙醚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
n-propyl ête
丙醚 丙醚 phát âm tiếng Việt:
[bing3 mi2]
Giải thích tiếng Anh
n-propyl ether
丙醛 丙醛
丞 丞
丞相 丞相
丟三落四 丢三落四
丟下 丢下
丟丑 丢丑