中文 Trung Quốc
丙酸氟替卡鬆
丙酸氟替卡松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fluticasone propionate
丙酸氟替卡鬆 丙酸氟替卡松 phát âm tiếng Việt:
[bing3 suan1 fu2 ti4 ka3 song1]
Giải thích tiếng Anh
fluticasone propionate
丙醇 丙醇
丙醚 丙醚
丙醛 丙醛
丞相 丞相
丟 丢
丟三落四 丢三落四