中文 Trung Quốc
交還
交还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về sth
để tay trở lại
交還 交还 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
to return sth
to hand back
交配 交配
交鋒 交锋
交錢 交钱
交際 交际
交集 交集
交響 交响