中文 Trung Quốc
交際
交际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông tin liên lạc
quan hệ xã hội
交際 交际 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
communication
social intercourse
交集 交集
交響 交响
交響曲 交响曲
交響樂團 交响乐团
交響樂隊 交响乐队
交響金屬 交响金属