中文 Trung Quốc
交配
交配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao phối
giao (esp. vật)
交配 交配 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
mating
copulation (esp. of animals)
交鋒 交锋
交錢 交钱
交錯 交错
交集 交集
交響 交响
交響曲 交响曲