中文 Trung Quốc
交集
交集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao lộ (biểu tượng ∩) (lý thuyết tập hợp)
交集 交集 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
intersection (symbol ∩) (set theory)
交響 交响
交響曲 交响曲
交響樂 交响乐
交響樂隊 交响乐队
交響金屬 交响金属
交頭接耳 交头接耳