中文 Trung Quốc
交錢
交钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
phải trình bao ra
bàn giao tiền để trang trải sth
交錢 交钱 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to pay up
to shell out
to hand over the money to cover sth
交錯 交错
交際 交际
交集 交集
交響曲 交响曲
交響樂 交响乐
交響樂團 交响乐团