中文 Trung Quốc
交響
交响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc giao hưởng, giao hưởng
交響 交响 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
symphony, symphonic
交響曲 交响曲
交響樂 交响乐
交響樂團 交响乐团
交響金屬 交响金属
交頭接耳 交头接耳
交馳 交驰