中文 Trung Quốc
交遊
交游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có mối quan hệ thân thiện
vòng tròn của bạn bè
交遊 交游 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to have friendly relationships
circle of friends
交運 交运
交還 交还
交配 交配
交錢 交钱
交錯 交错
交際 交际