中文 Trung Quốc
交錯
交错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crisscross
để tréo với nhau
交錯 交错 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to crisscross
to intertwine
交際 交际
交集 交集
交響 交响
交響樂 交响乐
交響樂團 交响乐团
交響樂隊 交响乐队