中文 Trung Quốc
交貨
交货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao hàng
交貨 交货 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to deliver goods
交貨期 交货期
交趾 交趾
交辦 交办
交通 交通
交通協管員 交通协管员
交通卡 交通卡