中文 Trung Quốc
交趾
交趾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu tỉnh cực nam của Đế quốc Trung Hoa, bây giờ miền Bắc Việt Nam
交趾 交趾 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
former southernmost province of the Chinese Empire, now northern Vietnam
交辦 交办
交迫 交迫
交通 交通
交通卡 交通卡
交通堵塞 交通堵塞
交通大學 交通大学