中文 Trung Quốc
交通卡
交通卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thông công cộng thẻ
thẻ trả trước quá cảnh
tàu điện ngầm pass
交通卡 交通卡 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 ka3]
Giải thích tiếng Anh
public transportation card
prepaid transit card
subway pass
交通堵塞 交通堵塞
交通大學 交通大学
交通工具 交通工具
交通意外 交通意外
交通擁擠 交通拥挤
交通標誌 交通标志