中文 Trung Quốc
交通
交通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được kết nối
lưu lượng truy cập
giao thông vận tải
truyền thông
liên lạc
交通 交通 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to be connected
traffic
transportation
communications
liaison
交通協管員 交通协管员
交通卡 交通卡
交通堵塞 交通堵塞
交通工具 交通工具
交通建設 交通建设
交通意外 交通意外