中文 Trung Quốc- 交貨期
- 交货期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời gian giao hàng (thời gian giữa đặt hàng và nhận được việc phân phối)
- ngày giao hàng
交貨期 交货期 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- delivery time (time between ordering goods and receiving the delivery)
- date of delivery