中文 Trung Quốc
交辦
交办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ định (một nhiệm vụ để sb)
交辦 交办 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to assign (a task to sb)
交迫 交迫
交通 交通
交通協管員 交通协管员
交通堵塞 交通堵塞
交通大學 交通大学
交通工具 交通工具