中文 Trung Quốc
數值分析
数值分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tích số (toán học).
數值分析 数值分析 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhi2 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
numerical analysis (math.)
數值解 数值解
數典忘祖 数典忘祖
數出 数出
數十億 数十亿
數周 数周
數域 数域